Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loan” Tìm theo Từ (1.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.640 Kết quả)

  • nghiệp vụ, công việc cho vay,
"
  • hiệp đoàn hóa tín dụng, sự cho vay tập đoàn,
  • giao dịch cho vay,
  • / ´loun¸wə:d /, danh từ, từ vay mượn,
  • khoản cho vay (cầm hàng, thế chấp hàng chở),
  • nợ không bảo đảm, vay tín chấp,
  • vay thế chấp,
  • cho vay để mua nhà, cho vay mua nhà,
  • tín dụng hiệp đoàn, tín dụng tổ hợp,
  • trương mục cho mượn, tài khoản cho vay, tài khoản ứng trước,
  • hợp đồng cho vay,
  • chứng khoán vay mượn (tiền), giấy chứng nhận (khoản) cho vay,
  • phí tổn trả lãi, phí tổn vay,
  • hoa hồng cho vay,
  • chứng khoán viền vàng dài hạn,
  • người giữ trái khoán, trái chủ để đương,
  • thuê dài hạn,
  • tổn thất cho vay, loan loss reserves, dự trữ (cho) tổn thất cho vay
  • sự cho vay nặng lãi,
  • hội cho vay hỗ trợ, hội chơi hụi, hợp tác xã tín dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top