Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pied” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • bre & name / paɪ /, Danh từ: bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp, (động vật học) chim ác là, Đống chữ in lộn xộn, (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn, Ngoại...
  • cột chống, cột giả,
  • trụ cầu, trụ cầu,
  • trụ cầu rỗng,
  • trụ (đường) ống áp lực,
"
  • đê quai bằng cọc, vòng vây bằng cọc,
  • kèo góc,
  • móng trụ, móng trụ,
  • đầu đê chắn sóng, đầu trụ cầu, đầu cột, đầu trụ,
  • tường liên kết các cột của trụ,
  • trụ giữa trong buồng hút (tuabin),
  • chỉ gép tao, chỉ gộp tao, chỉ hợp tao,
  • tiền cho vay có ràng buộc (có điều kiện),
  • chồng ba cái một, Tính từ: chồng ba cái một,
  • trụ ở dưới nước, trụ cầu giữa sông,
  • trụ đỡ đường ống áp lực,
  • trụ biên,
  • trụ ở góc,
  • đê chắn sóng,
  • trụ gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top