Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reduce” Tìm theo Từ (388) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (388 Kết quả)

  • bậc thu gọn,
  • khoảng cách qui giảm, khoảng cách quy giảm,
  • chi phí qui đổi,
  • dạng thu gọn, dạng rút gọn,
  • bản đồ thu nhỏ,
  • phí bảo hiểm đã giảm, phí bảo hiểm đã giảm,
  • ứng suất quy đổi, ứng suất tương ứng,
  • chất giảm nước, chất giảm nước,
  • / dɪˈdʌkt /, Ngoại động từ: trừ đi, khấu trừ, hình thái từ: Toán & tin: trừ đi, Kinh tế:...
  • / ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì),
"
  • Tính từ: (thực vật học) rộng đầu (lá),
  • Ngoại động từ: lại xui khiến/dụ dỗ, (vật lý) học cảm ứng lại, ( logic) qui nạp lại; suy luận lại,
  • / ri´dækt /, Ngoại động từ: soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn),
  • / rɪˈfyuz /, Ngoại động từ: từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), danh từ: Đồ thừa, đồ thải,...
  • Ngoại động từ: lại đi bách bộ, chạy ngược chiều,
  • / trə´dju:s /, Ngoại động từ: vu khống; nói xấu; phỉ báng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, asperse , backbite , calumniate...
  • giạng,
  • / ə´dju:s /, Ngoại động từ: viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • / ri´bju:k /, Danh từ: sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ: khiển trách, quở trách, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top