Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn savory” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • điều tra lương bổng, thẩm vấn lương bổng, thăm dò lương bổng, điều tra lương bổng,
  • tiền trả trước (cho) lương bổng, sự tạm ứng tiền lương, tiền lương ứng trước,
  • trích lương,
  • tiền công phụ, sai biệt tiền lương,
  • công nhân, người làm công (ăn lương),
  • xét lại lương,
  • chế độ tiền lương,
  • tiền công trung bình, tiền lương trung bình,
"
  • lương công nhật,
  • tiền lương cố định,
  • cắt giảm lương,
  • tầm lương bổng, mức lương bổng, phạm vi từ mức lương thấp nhất đến mức lương cao nhất,
  • mức lương bổng, thang lương,
  • sự bổ sung lương,
  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • cây tinh dầu, cỏ thơm,
  • Danh từ: sự chống chế độ nô lệ,
  • lương bắt đầu,
  • lương bổng phụ trội, sự bổ sung lương, lương bổ sung,
  • nhóm (tiền) lương, nhóm thu nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top