Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scrunch” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) cây lá han,
"
  • / ´skrætʃ¸reis /, danh từ, cuộc chạy đua không chấp,
  • Danh từ: bộ tóc giả che một phần đầu,
  • vùng làm việc,
  • lớp trát khía, lớp trát làm nhám, lớp phun, lớp trát nền, lớp vẩy,
  • tính chịu cào, tính chống xước, độ bền chống xước,
  • sản phẩm dạng nghiền nhỏ,
  • hệ thống xoa (nhà máy xay xát gạo), hệ thống nghiền,
  • băng đã xóa dữ liệu, cuộn băng tạm thời,
  • kính nâng mi mắt,
  • liệt chống nạng,
  • bệnh mèo cào,
  • bệnh mèo cào,
  • vùng bộ nhớ làm việc, bộ nhớ làm việc,
  • sự thử độ bền màng dầu,
  • Thành Ngữ:, to scratch along, (nghĩa bóng) xoay sở để sống
  • Thành Ngữ:, up to scratch, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, to scratch one's head, suy nghi nát óc, v?t óc suy nghi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top