Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sibling” Tìm theo Từ (1.415) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.415 Kết quả)

  • sự chạy không, sự chạy không, hành trình chạy không, trạng tháichạy không, hành trình chạy không, trạng thái chạy không, sự không hoạt động, sự không tải,...
  • / ´pailiη /, Cơ khí & công trình: công tác cọc, tường cọc cừ, Xây dựng: cọc nỗi, sự chất thành đống, việc bốc dỡ, việc xúc bốc,
  • , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
"
  • Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),
  • / sliɳ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, băng đeo (để đỡ một cánh tay.. gẫy), dây quàng, cái quang đeo (để đỡ,...
  • sự phay (mặt phẳng) nghiêng, sự phay góc, bào góc, phay góc, sự tiện góc,
  • cách bán nhử mồi, sự dụ mua,
  • sự bít kín bằng băng,
  • sự phay chuốt,
  • sơ đồ nối cáp, sơ đồ cáp, sơ đồ nối cáp,
  • bộ dụng cụ đi cáp,
  • giàn giáo treo,
  • cán lại,
  • phím quay số,
  • chu kỳ quay số,
  • biển chỉ đường,
  • Địa chất: sự nghiền khô,
  • sự lắp đất, việc rải đất, sự lấp đất,
  • sự nhồi dầy lỗ rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top