Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn signal” Tìm theo Từ (1.712) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.712 Kết quả)

  • tín hiệu đo,
  • tín hiệu ánh sáng màu, quang hiệu, tín hiệu bằng đèn,
"
  • tín hiệu dòng, tín hiệu đường dây, tín hiệu đường truyền, free line signal, tín hiệu dòng rảnh, free line signal, tín hiệu dòng rỗi
  • / el-signl /, tín hiệu l,
  • tín hiệu tối thiểu,
  • bộ chuyển đổi tín hiệu,
  • mạng tín hiệu,
  • đất tín hiệu, đất báo,
  • còi báo tín hiệu,
  • bộ phận chỉ dấu hiệu, thiết bị chỉ dẫn bằng tín hiệu (ánh sáng),
  • sự tiêm tín hiệu,
  • thiết bị (tủ) tín hiệu, thiết bị tín hiệu,
  • nút (bấm) tín hiệu,
  • đèn báo hiệu (bảng đồng hồ), đèn báo, đèn báo hiệu, đèn hiệu, đèn tín hiệu, đèn tín hiệu, oil signal lamp, đèn tín hiệu dầu hỏa, signal lamp system, hệ thống đèn tín hiệu
  • hệ thấu kính tín hiệu,
  • mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal level, mức tín hiệu fax, loss of signal level of u interface (c/i channel code ) (lsu), mất...
  • sự suy giảm tín hiệu,
  • nhân viên gác ghi, người báo hiệu,
  • trực ban tín hiệu,
  • sự truyền tín hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top