Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slide” Tìm theo Từ (1.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.002 Kết quả)

  • / ´slaid¸vælv /, như sliding-valve,
  • sự tiếp xúc trượt,
  • băng chuyền, băng tải trượt,
  • cấu khuỷu-thanh truyền,
  • cửa kéo,
  • sự phá hỏng do trượt,
  • khung lắp kính ảnh,
  • bàn trượt lưỡi ghi,
  • đá trượt, đá lăn,
"
  • bộ quét phim dương,
  • mặt ma sát, mặt trượt,
  • đường dẫn trượt,
  • ngăn kéo xả hơi, van trượt xả hơi,
  • bàn trượt ngang, bàn trượt ngang,
  • bàn trượt mang đá mài,
  • / snaid /, Tính từ: (thông tục) giả, giả mạo, (thông tục) ác ý; cạnh khoé, chế giễu, Danh từ: (từ lóng) bạc đồng giả, Đồ nữ trang giả,
  • / i´laid /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc lướt đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết), hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung, Toán & tin: trượt, bay lượn, Xây dựng:...
  • sự trượt giá xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top