Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slide” Tìm theo Từ (1.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.002 Kết quả)

  • thước tính lô-ga-rit, thước loga, slide-rule dial, mặt thước loga
  • con trượt lò xo, đế trượt lò xo, guốc trượt, đế trượt lò xo,
  • bàn trượt đứng,
  • bản kính thử, television test slide, bản kính thử truyền hình
  • / slais /, Danh từ: miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice, (như) slice-bar, (ngành in) thanh phết mực, (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang...
"
  • phiến kính mang vật,
  • bàn trượt rơvonve,
  • bàn dao cắt, van giãn nở,
  • ụ trượt khuôn dập,
  • rãnh trượt dẫn tiến,
  • đường trượt của ụ,
  • con trượt lái,
  • sự dốc mặt,
  • van trượt điều tiết (bộ chế hòa khí),
  • / ´slaid¸blɔk /, danh từ, (kỹ thuật) con trượt,
  • Danh từ: khoá rút, khoá êcle,
  • đường dẫn trượt, đường dẫn trượt, Danh từ: Đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...), (kỹ thuật) khe trượt (trong...
  • khớp trượt,
  • van trượt ống khói, con trượt điều tiết, van điều tiết, van trượt,
  • rãnh trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top