Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn voltage” Tìm theo Từ (764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (764 Kết quả)

  • điện áp khởi động,
  • điện áp không cân bằng (cầu đo),
  • sự kéo theo thế hiệu, sự trôi điện áp,
  • sự giảm điện thế (sụt áp), sự rơi áp, sự sụt điện áp, sự giảm điện thế, sự giảm thế, sự sụt áp, điện áp rơi, độ sụt áp, sự sụt điện thế,
  • giàn đều điện trường,
  • bộ chỉ báo điện áp,
  • mức điện áp, reference voltage level, mức điện áp chuẩn gốc
  • bộ điều chế điện áp,
"
  • cực tính của điện áp,
  • định mức điện áp, điện áp định danh, điện áp làm việc,
  • tỉ số biến áp, tỷ số điện áp, transformer voltage ratio, tỷ số điện áp biến áp
  • chuẩn điện áp,
  • bộ nguồn, nguồn, nguồn điện áp, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, dc voltage source, nguồn điện áp một chiều, external voltage source, nguồn điện áp bên ngoài, high voltage source, nguồn cao thế,...
  • tuốc nơ vít thử điện,
  • bộ khuếch đại điện áp,
  • mạch điện áp, high-voltage circuit breaker, bộ ngắt mạch điện áp cao
  • điện thế hàn,
  • điện áp hình sao, điện áp y (điện áp trung tính),
  • điện áp gia tốc,
  • điện áp hữu công, điện thế tác dụng, sức điện động hiệu dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top