Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flap ” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • cánh van, bướm tiết lưu, nắp van, nắp van,
  • Danh từ: (hàng không) cánh con (của máy bay), cánh liệng, cánh tà, cánh tà sau, cánh tà,
  • cánh tà mép trước, cánh tà rủ xuống,
  • Danh từ: (thực vật) cây địa hoàng,
  • cánh gập của hộp động cơ (máy bay, ô tô),
  • (adj) có nắp đậy, có nắp đậy, Tính từ: có nắp đậy,
  • / ´flæp¸iəd /, tính từ, có đôi tai lòng thòng,
  • cánh liệng-tà, cánh phụ gấp,
  • đập có cửa van chắn,
"
  • nắp dao,
  • đập tháo rời, đập có cửa van chắn,
  • cánh tà sau có khe,
  • cánh trượt (trong cảm biến đo gió cánh trượt),
  • cánh con (của máy bay),
  • nắp ống khói,
  • van làm nguội,
  • cánh tà mở bật,
  • nắp van dạng con cá,
  • tay gạt điều khiển cánh tà sau,
  • phẫu thuật tạo vạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top