Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flocks” Tìm theo Từ (1.948) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.948 Kết quả)

  • hoa(của cây thuốc) thuốc thăng hoa,
  • đá phiến đen,
  • Tính từ: có vết lốm đốm, có hình vân sóng,
"
  • / ´flɔkəs /, Danh từ, số nhiều .flocci: cụm (xốp (như) len),
  • khối neo,
  • Danh từ: nệm nhồi bông len phế phẩm,
  • / ´elf¸lɔks /,
  • điểm kết tụ,
  • Danh từ: người nuôi cừu,
  • Danh từ: giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải),
  • sự phun keo tụ, sự phun kết tủa bông,
  • / dɔk /, bến tàu,
  • / flæk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chỉ chuyên về quãng cáo, Kỹ thuật chung: vảy,
  • / flɔs /, Danh từ: tơ sồi, sồi, vải sồi, quần áo sồi, Kỹ thuật chung: vảy,
  • / frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), Áo dài (đàn bà), Áo choàng (của lính), Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top