Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For grins” Tìm theo Từ (4.299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.299 Kết quả)

  • Danh từ, .gris-gris: cái bùa của người phi-châu,
"
  • / geinz /, tiền lãi,
  • / graind /, Danh từ: sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học cấp tốc để...
  • hàm kẹp (êtô),
  • / greinz /, danh từ số nhiều, xiên đâm cá,
  • / grits /, Danh từ số nhiều: yến mạch lứt (chưa giã kỹ), bột yến mạch thô,
  • đe mỏ hàn, đập mỏ hàn,
  • / grin /, Danh từ: cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, Động từ: nhe răng ra cười, cười toe toét, cười...
  • tấm ngô,
  • sự nghiền nhỏ, sự nghiền nhỏ, sự nghiền mịn,
  • thuế lãi vốn, development gains tax, thuế lãi vốn khai thác
  • mài hớt lưng,
  • hạt tròn,
  • Động từ: nghiền khô,
  • độ nghiền mịn tối ưu,
  • sự nghiền trung binh,
  • sự nghiền dạng tấm nhỏ,
  • dụng cụ tách bã bia,
  • sự nghiền chuẩn,
  • vỏ hạt nghiền mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top