Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gardien” Tìm theo Từ (242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (242 Kết quả)

  • / ´ha:dn /, Ngoại động từ: làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, Nội...
  • / ´greidin /, danh từ, bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)
  • Liên từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên,
  • Danh từ: vườn hoa,
  • vườn trước nhà,
"
  • vườn cây ăn quả,
  • vườn (hoa) công cộng,
  • Danh từ: vườn hublông, ruộng hublông,
  • / 'gɑ:dnstʌf /, Danh từ: rau và hoa quả, Y học: danh từ rau và hoa quả,
  • kiến trúc vườn,
  • Danh từ: thành phố lớn có nhiều công viên và cây, Xây dựng: thành phố vườn,
  • Danh từ: vườn ương, Xây dựng: vườn ươm cây,
  • Danh từ: nông trại trồng rau bán, vườn rau (trồng để bán),
  • / ´kitʃin´ga:dn /, Kinh tế: vườn rau,
  • / bә'tænikl 'ga:dn /, vườn bách thảo,
  • / 'gɑ:dnbed /, Danh từ: luống hoa,
  • / 'gɑ:dnfreim /, Danh từ: cái giàn (trồng cây leo),
  • Danh từ: nơi chuyên kinh doanh hạt giống, cây kiểng, dụng cụ làm vườn,
  • ống mềm tưới vườn, ống mềm tưới vườn,
  • hàng bông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top