Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gardien” Tìm theo Từ | Cụm từ (420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gradien thế, građen điện áp, građen thế, građien điện thế, gradient điện thế, građien thế,
  • gradien đổi dấu, gra-đi-en đổi dấu, građien đảo dấu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu
  • gardient nhiệt độ,
  • hiệp bộ, co-gradient substitution, phép thế hiệp bộ
  • gradien áp lực, građien áp lực, gradien áp suất, građien áp suất, gradien áp xuất, pressure gradient microphone, micrô građien áp suất
  • độ dốc thủy lực, građiên thủy lực, gradien thủy lực, građien thủy lực, critical hydraulic gradient, građiên thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient, gradien thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient,...
  • gradient nhiệt, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt, građien nhiệt, građiên nhiệt, građien nhiệt độ, gradien nhiệt,
"
  • mạch thu đậm, sự tiêu tụ, điều tiêu, sự điều tiêu, sự hội tụ, sự tụ tiêu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu, beam focusing, sự điều...
  • phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội
  • građiên nhiệt độ, gradient nhiệt, gradient nhiệt độ, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt độ, građien nhiệt độ, gradien nhiệt độ, adiabatic temperature gradient, građien nhiệt độ đoạn nhiệt
  • phương pháp građian, phương pháp građien,
  • phản bộ, contragradient variable, biến phản bộ
  • gradien ẩm, građien độ ẩm, građiên độ ẩm, građien ẩm, gradient ẩm,
  • khuynh độ đện thế, khuynh độ điện thế, gradien điện thế, gradien thế, gradient điện áp, gradien điện áp,
  • građien co ngót (do bị khô hao), gradient co ngót (do bị khô hao),
  • chỉ số khúc xạ khí quyển, atmospheric refractive index gradient, gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) cái thế, address substituend, sự thay địa chỉ, binary linear substituend, phép thế tuyến tính nhị phân, cogradient substituend, phép thế hiệp bộ, event...
  • cặp ngẫu lực gradient trọng lực, mômen građien trọng lực,
  • Tính từ: thuộc địa nhiệt, địa nhiệt, địa nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt, geothermic gradient,...
  • / ´greidiənt /, Danh từ: dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) građien, Toán & tin: (hình học ); (vật lý ) građiên của một hàm, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top