Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Golf shoe” Tìm theo Từ (1.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.104 Kết quả)

  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • / gɔlf /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, Nội động từ: (thể dục,thể thao) chơi gôn, hình thái từ:
  • / ʃu: /, Danh từ: giày, sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe, miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), má phanh (của xe đạp, xe ô tô..), vật giống chiếc giày về hình thức...
  • / ´gɔlf¸klʌb /, danh từ, gậy đánh gôn,
  • / ´gɔlf¸kɔ:s /, như golf-links,
  • Danh từ: Áo mặc chới gôn,
  • / ´gɔlf¸liηks /, danh từ số nhiều, bãi chơi gôn,
  • Danh từ: (môn đánh gôn) quả bóng, Kỹ thuật chung: bóng in,
"
  • Danh từ: câu lạc bộ của những người chơi gôn,
  • guốc neo, khối neo, ngàm neo, đế neo,
  • đế khuôn, đế khuôn đập, giá đỡ khuôn dập,
  • giá đỡ khuôn dập,
  • giầy thu gom,
  • Danh từ: giày đi tuyết,
  • má tì, gối chặn, má tì, gối chặn, gối đỡ,
  • hàm (thắng), đế,
  • khung đế,
  • đế khuỷu,
  • guốc tiếp xúc, guốc lấy điện, guốc cần vẹt (xe điện),
  • Danh từ: sân gôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top