Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Golf shoe” Tìm theo Từ (1.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.104 Kết quả)

  • đế neo,
  • gờ chân tường, gờ chân tường,
  • gối cầu, gối cầu,
  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • đệm tì (kẹp chặt phôi trên máy bào giường),
  • miệng ống xả nước mưa,
  • đế tỳ lên mặt đất,
  • sắt móng ngựa,
  • sàng phân loại dạng rung,
  • bố phanh (chống),
  • Danh từ: cái khoá giày,
  • / ´ʃu:¸pa:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đánh giày,
  • như shoe-parlor,
  • Danh từ: sự đánh giày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày,
  • / ´ʃu:¸tri: /, Danh từ: cốt giày (miếng gỗ, chất dẻo hoặc kim loại có hình bàn chân được đặt trong giày để giữ dáng của giày),
  • càng phanh, phanh (guốc, má), phanh guốc,
  • nhà máy sản xuất giày,
  • Danh từ: giày thể thao (như) trainer,
  • / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Tính từ: bằng vàng, có màu vàng, Cấu...
  • ngàm sắt ở đầu cáp, đầu dây cáp, máng thả cáp, đầu cáp, đầu bịt cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top