Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Građien” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • hiệp bộ, co-gradient substitution, phép thế hiệp bộ
  • phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội
  • bóng đổ,
  • građien lớn, dốc đứng,
  • độ ẩm,
  • độ dốc thoải, dốc nhẹ, dốc thoải, građien nhỏ, dốc thoải,
  • độ dốc hợp thành,
  • độ dốc ngược, dốc ngược,
  • dốc khó đi, Địa chất: dốc khó đi,
"
  • građien co ngót (do bị khô hao), gradient co ngót (do bị khô hao),
  • độ dốc theo phần trăm,
  • gradien áp lực, građien áp lực, gradien áp suất, građien áp suất, gradien áp xuất, pressure gradient microphone, micrô građien áp suất
  • gradien thế, građen điện áp, građen thế, građien điện thế, gradient điện thế, građien thế,
  • gradient nhiệt, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt, građien nhiệt, građiên nhiệt, građien nhiệt độ, gradien nhiệt,
  • dốc lên,
  • độ dốc bãi biển,
  • dốc lấy độ cao, građien lấy độ cao,
  • độ dốc thoát,
  • građien tới hạn,
  • građien nứt vỡ (địa chất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top