Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have on the brain” Tìm theo Từ (10.112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.112 Kết quả)

  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • Thành Ngữ:, to have something on the brain, luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh
  • Idioms: to have sth on the brain, luôn luôn nghĩ đến một điều gì ám ảnh
"
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • Danh từ: (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • sự tiêu hao tài nguyên,
  • đoàn sóng, đợt sóng, nhóm sóng, đợt sóng,
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
  • Thành Ngữ:, on the crest of the wave, (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
  • Thành Ngữ:, to get something on the brain, d? cho cái gì làm ám ?nh tâm trí
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • Idioms: to have the edge on sb, ở thế thuận lợi hơn ai
  • Thành Ngữ:, to have the edge on somebody, có lợi thế hơn ai
  • sự chảy tiền mặt ra nước ngoài, tiêu hao tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, to have someone on the hip, thắng thế ai
  • Idioms: to have sb on the hip, thắng thế hơn người nào
  • nền tiêu thủy, đống đá hạ lưu, đống đá tiêu nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top