Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In play” Tìm theo Từ (5.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.242 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to play in, c? nh?c dón (khách, khán gi?...) vào
  • thu vào,
  • dự trữ, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • chương trình bán trả góp,
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
"
  • đường đồng mức trên bình đồ,
  • dự trữ, Thành Ngữ:, to lay in, d? tr?, d? dành
  • sổ đóng tiền,
  • nộp tiền,
  • đóng góp bằng hiện vật, thù lao bằng hiện vật, trả bằng hiện vật,
  • gửi (tiền) vào (ngân hàng),
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
  • sự cắt giảm trong kế hoạch trợ cấp,
  • Danh từ: kịch biên niên; kịch lịch sử,
  • Danh từ: việc dễ làm; trò trẻ con,
  • Danh từ: trả thù (băng đảng, bán độ (trong thể thao, bóng đá .., Từ đồng nghĩa: noun, bad deed , corruption , crime , cruel act , dirty trick , dirty work ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top