Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In play” Tìm theo Từ (5.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.242 Kết quả)

  • / ´pæʃən¸plei /, danh từ, kịch huyền bí mô tả lại những khổ hình của chúa,
  • khe hở giữa các răng,
  • nhà vui chơi (cho trẻ con),
  • Danh từ: lối chơi chữ,
  • Danh từ: hẹn chơi chung, buổi cùng chơi (mỹ),
"
  • tài sản phiêu diêu, cổ phiếu asset play,
  • / ¸plei´ækt /, Nội động từ: (nghĩa bóng) giả dối, vờ vịt, "đóng kịch", Từ đồng nghĩa: verb, play - act, do , enact , impersonate , perform , play , portray...
  • Danh từ: vở kịch ngắn,
  • / ´plei¸ɔf /, danh từ, trận đấu quyết định (sau một trận đấu hoà),
  • / ´plei¸rum /, danh từ, phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi,
  • đọc lại, phát lại,
  • nút mở máy, nút phát hình,
  • Danh từ: việc đọc vở kịch bởi một nhóm,
  • khe hở mặt cạnh, độ hở bên,
  • Tính từ: kép (áo...); hai lớp, dệt sợi đôi
  • cát nghèo trong đất sét,
  • khe hở chiều trục, khe hở dọc bạc lót, khe hở hướng trục, khoảng chạy chết chiều trục, lượng hở dọc trục,
  • Danh từ: vở kịch về sự ra đời của chúa giêxu,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) cuộc tấn công khi đội mình trội về người (vì một đấu thủ đội bạn phạm lỗi phải ra khỏi sân),...
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top