Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kissing cousin” Tìm theo Từ (611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (611 Kết quả)

  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
  • / ˈkʌzən /, Danh từ: anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau), Từ...
  • vệt,
  • / ´misiη /, Tính từ: vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc, Danh từ: the missing (quân sự) những người mất tích, Cơ khí...
"
  • Tính từ: chạm mây, cao tít tầng mây,
  • tính từ, thân mật đến mức có thể ôm hôn,
  • loét đối diện,
  • Thành Ngữ:, first cousin ; cousin german, anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
  • mỏm gai châu đầu, mỏm gai chụm đầu,
  • / ´gæsiη /, Danh từ: sự bốc khí, sự tách khí, Hóa học & vật liệu: sự phun khí, Điện: sự bốc khí, Kỹ...
  • Danh từ: anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì,
  • danh từ, anh/chị/em cháu chú cháu bác,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố,
  • sắp xếp, bố trí lắp đặt,
  • sự đánh rạch, Địa chất: sự đánh rạch,
  • / ´kilniη /, Kỹ thuật chung: sự làm khô,
  • gò theo mẫu, sự đập búa, sự rèn,
  • / 'bʌsiη /, danh từ, việc đi xe búyt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top