Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Like a one-man band” Tìm theo Từ (22.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.553 Kết quả)

  • Danh từ: người hát rong, they are one-man bands, họ là những người hát rong
  • / ´wʌn¸mæn /, tính từ, chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển,
  • việc cấm sử dụng đất, sự loại dần việc tiêu hủy trên đất các chất thải nguy hiểm không được xử lý.
  • ra lệnh cấm về (cái gì...)
  • Thành Ngữ:, like master like man, thầy nào tớ nấy
  • như một,
  • thị trường một người,
  • (sinh vật) một dải,
  • công việc làm ăn độc một người, doanh nghiệp một người, doanh nghiệp một chủ, xí nghiệp một người (tự đảm trách), xí nghiệp độc tư cá nhân,
  • khung nhỏ,
"
  • công việc chỉ một người làm,
  • công ty (kinh doanh) một người, công ty độc tư cá nhân, công ty một người,
  • máy (do) một người điều khiển,
  • máy san một người điều khiển,
  • đá một người bê chuyển,
  • công ty một người, văn phòng một người,
  • Danh từ: màn độc diễn, kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc (thường) do nhiều người làm), one-man show guitar, màn độc diễn đàn gui-ta
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • Danh từ: người buôn đồng nát (bán quần áo cũ..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top