Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Like a one-man band” Tìm theo Từ (22.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.553 Kết quả)

  • / 'fænlaik /, Tính từ: hình quạt,
  • / bæn /, Động từ: cấm đoán, cấm chỉ, Danh từ: sự cấm đoán, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, a thousand and one, một nghìn lẻ một, vô số
"
  • Thành Ngữ:, a city man, nhà kinh doanh, doanh nhân
  • Danh từ: nhân vật kiệt xuất,
  • một đường, một tuyến,
  • , many a ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít ), hơn một, nhiều, many a time, nhiều lần, many a man thinks so, nhiều người nghĩ như vậy
  • lưới,
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • Thành Ngữ:, like one possessed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát rồ
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • Danh từ: cánh tay phải,
  • Thành Ngữ:, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
  • công nhân trên công trường,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • đê lót phèn, đê lót phên,
  • Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top