Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Like a one-man band” Tìm theo Từ (22.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.553 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • trung tuyến,
  • đường ống đang hoạt động,
  • đê chính,
"
  • tuổi thọ trung bình,
  • Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
  • Y Sinh Nó là một mạng đường trục bao phủ một khu vực đô thị và thường được quản lý theo quy định của chính quyền địa phương hoặc chính phủ.  
  • danh từ: nó là một mạng đường trục bao phủ một khu vực đô thị và thường được quản lý theo quy định của chính quyền địa phương hoặc...
  • đường chính tuyến, đường sắt huyết mạch, đường (phố) chính, đường ống dẫn chính, tuyến chính, tuyến đường chính, đường dây cái, đường dây chính, đường ống chính, đường phố chính, đường...
  • giống một con số,
  • tương ứng một đối nhiều,
  • nhiều-ứng-một,
  • Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
  • / mæn /, Danh từ, số nhiều .men: người, con người, Đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...),...
  • Thành Ngữ:, like a teetotum, tít thò lò như con quay, như chong chóng
  • bản đồ địa hình, bản đồ địa hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top