Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Like a one-man band” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người hát rong, they are one-man bands, họ là những người hát rong
  • (thuộc) rốn-mạc treo ruột, rốn-màng treo ruột,
  • khe xương móng-mang,
"
  • (thuộc) xương-màng xương,
  • viêm xương-màng xương,
  • Danh từ: màn độc diễn, kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc (thường) do nhiều người làm), one-man show guitar, màn độc diễn đàn gui-ta
  • khe xương móng-mang,
  • khe xương móng-mang,
  • (thuộc) tủy sống-màng tủy,
  • viêm màng trong-màng ngoài cơ tim,
  • tương tác electron-mạng,
  • (thủ thuật) cắt ép sườn-màng phổi,
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • mạchoành-màng phổi,
  • mạc hoành-màng phổi,
  • / ´boun¸dʌst /, như bone-meal,
  • / ´graundzmən /, như ground-man,
  • mức đen sau nén, thềm sau, tín hiệu tv cổng ngược, cổng sau, back porch of line-banking pulse, thềm sau của các xung triệt hàng
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top