Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Looted” Tìm theo Từ (872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (872 Kết quả)

  • khai căn bậc hai,
  • / ´tu:´futid /, tính từ, hai chân,
  • / ´web¸futid /, tính từ, (động vật học) có chân màng (như) con vịt,
  • / bu:´ti: /, Danh từ: giày ống nhẹ (của phụ nữ), giày len (của trẻ con),
  • / ´dɔtid /, Tính từ: có nhiều chấm, Toán & tin: chấm cách, chấm chấm (...)
  • / 'flʌdid /, bị tràn sóng, bị ngập, flooded column, cột bị ngập, flooded condition, điều kiện bị ngập, flooded condition, trạng thái bị ngập
  • / lu:sn /, Ngoại động từ: nới ra, nới lỏng, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao, Nội...
"
  • Tính từ: có ngón chẻ,
  • / ¸klʌb´futid /,
  • Tính từ: nhanh chân,
  • / ´rʌf¸futid /, tính từ, có lông ở chân (chim),
  • chốt [cài chốt],
  • đã đặt trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top