Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Magnéto” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • / 'mægnit /, Danh từ: nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh, Toán & tin: (vật lý ) nam châm, Kỹ...
  • manheto truyền động điều khiển,
  • nam châm điện nâng,
  • môi trường từ quang, phương tiện từ quang,
  • từ khí động lực học,
  • manheto truyền động tự động,
  • bộ kích thích của ma-nhê-tô,
  • máy điện thoại từ thạch, máy điện thoại dùng manheto,
  • đĩa quang từ, đĩa từ quang,
  • ổ quang từ,
  • thiết bị chuyển mạch từ quang,
"
  • hệ thống quang từ,
  • khoảng cách biến từ (của magneto),
  • manheto truyền động cố định,
  • ma-nhê-tô khởi động bằng tay,
  • manhêtô cao áp,
  • vít lửa, vít ngắt điện của ma-nhê-tô,
  • trùm thương nghiệp,
  • nam châm nhân tạo,
  • cự phiệt tài chính, trùm tài chính, vua tài chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top