Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make the grade” Tìm theo Từ (8.293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.293 Kết quả)

  • công tắc đóng-đóng,
"
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết
  • bí quyết nghề nghiệp,
  • tập quán buôn bán,
  • Thành Ngữ:, on the brink of the grave, brink
  • Thành Ngữ:, from the cradle to the grave, từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
  • sự khủng hoảng của thị trường sách,
  • Thành Ngữ:, to make the money fly, tiêu tiền như rác
  • Thành Ngữ:, to make the fur fly, làm ầm ỹ, gây rối loạn
  • Thành Ngữ:, to make the most of, most
  • Thành Ngữ:, the cowl does not make the monk, chiếc áo không làm nên thầy tu, không cứ mặc áo cà sa thì phải là sư, đừng trông mặt mà bắt hình dong
  • bù đắp chỗ thâm hụt, chuyển lỗ thành lời,
  • bổ túc số lượng đòi hỏi,
  • Thành Ngữ:, to make the sparks fly, gây ra sự xung đột
  • dưới bậc,
  • độ dốc xuống, sự thả dốc,
  • dốc xuống, hạ cấp, gradient (down-grade), độ dốc dọc xuống dốc
  • dốc chuyển tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top