Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on the fire” Tìm theo Từ (13.615) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.615 Kết quả)

  • dập tắt ngọn lửa,
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • lắp vào thanh thổi thủy tinh,
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • dây phòng hỏa,
"
  • lát cắt hạn chế hỏa hoạn,
  • / ´faiə¸pɔt /, danh từ, chén nung; nồi luyện,
  • nồi chịu lửa,
  • cháy giếng, hỏa hoạn ở mỏ,
  • được nung tiếp,
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
  • đặt lên cột,
  • bóp hẳn phanh, đạp hẳn phanh,
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • fri-ôn,
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top