Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on the fire” Tìm theo Từ (13.615) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.615 Kết quả)

  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • dây phát hiện cháy,
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • Thành Ngữ:, to set the world on fire, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh
  • biến dạng của các thớ trên mặt cắt,
  • ghi vào bên nợ (trên bảng tổng kết tài sản),
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on somebody, giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai
  • ghép vá cắt vát,
  • Thành Ngữ:, to put someone on the spot, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • Thành Ngữ:, put the screw(s ) on ( somebody ), gây sức ép
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on something, kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì
  • Thành Ngữ:, to put someone on the peg, (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì
  • Thành Ngữ:, to put the shoe on the right foot, phê bình đúng, phê bình phải
  • khía mịn, phoi cắt tinh, vân mịn (giũa),
  • sự cắt bằng giũa,
  • / ´fain¸kʌt /, tính từ, thái nhỏ đều sợi (thuốc lá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top