Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reshow” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • ngành vui chơi giải trí,
"
  • Thành Ngữ:, to show in, đưa vào, dẫn vào
  • khung tủ kính,
  • nút ẩn/hiện,
  • Thành Ngữ:, show and sure, chậm mà chắc
  • Thành Ngữ:, to show up, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)
  • Thành Ngữ:, to boss the show, quán xuyến mọi việc
  • thế giới internet,
  • Thành Ngữ:, to show a leg, (thông tục) ra khỏi giường
  • Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
  • chỉ hiển thị thanh công cụ web,
  • Thành Ngữ:, steal the scene/show, giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt
  • Thành Ngữ:, to show one's teeth, nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ
  • Thành Ngữ:, to show one's colours, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình
  • Thành Ngữ:, to give away the show x give good show !, khá lắm!, hay lắm!
  • điều khiển ẩn hiện bản đồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top