Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reshow” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • hiện tên,
  • hiện giá trị,
  • / ´ʃou¸bil /, Danh từ: giấy quảng cáo (về kịch, hát...), Kinh tế: tờ quảng cáo (về kịch, hát ...)
  • Danh từ:,
  • Danh từ: nơi tham quan (cho khách du lịch),
  • / ´ʃou¸stɔpə /, danh từ, tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu,
  • bật ô hiện hành,
"
  • hiển thị văn bản,
  • chỉ ra,
  • Danh từ: (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety
  • phòng trưng bày điện tử,
  • tỷ lệ khách bỏ,
  • phòng triển lãm, phòng trưng bày (hàng),
  • tủ kính (bày hàng),
  • hiển thị các dòng khung lưới,
  • tủ (kính) bày hàng,
  • Danh từ: màn độc diễn, kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc (thường) do nhiều người làm), one-man show guitar, màn độc diễn đàn gui-ta
  • hiển thị mọi đề mục,
  • bày tỏ,
  • Thành Ngữ:, to show out, đưa ra, dẫn ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top