Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rosy tint” Tìm theo Từ (355) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (355 Kết quả)

  • / ´rouzi /, Tính từ: hồng hào; hồng sẫm; có màu hoa hồng đỏ, (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui; rất khích lệ; rất có hy vọng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng;...
  • / tint /, Danh từ: trạng thái khác nhau của màu sắc, sắc thái khác nhau của màu sắc, he's an artist who excels at flesh tints, anh ta là một hoạ sĩ điêu luyện về các sắc thái da người,...
  • màu ôxy hoá,
  • vành roong kính,
  • màu nhiệt luyện, màu tôi, màu ram,
  • gốc màu, màu nền,
  • kim loại tráng đồng,
  • Danh từ: bó hoa, chùm hoa nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn, Từ đồng...
  • / ´prouzi /, Tính từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...), Từ đồng nghĩa: noun
  • nền màu sáng cơ, sự tạo sắc sáng cơ,
  • / ´kouzi /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cozy): Danh từ: Ấm ủ nóng trà ( (cũng) tea cosy), ghế hai chỗ có nệm, Từ đồng...
"
  • / ´nouzi /, Tính từ: có mũi to, thính mũi (đối với mùi thối), (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác, Từ đồng...
  • Danh từ: rượu nho hồng,
  • Tính từ .so sánh: Đặc quánh lại thành dây, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropey, dính, nhớt, quánh nhờn, ropy old...
  • / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh), màu hồng; ( số nhiều) nước da hồng hào, nơ...
  • / tent /, Danh từ: lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được), Ngoại động từ: che lều, làm rạp cho, Nội động từ:...
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
  • / lint /, Danh từ: xơ vải buộc vết thương, Y học: băng vải thô, Kỹ thuật chung: thớ,
  • / tain /, Danh từ: răng (nạng, chĩa), nhánh (của gạc hươu, gạc nai), Kỹ thuật chung: chốt, ngõng, mộng ghép, Từ đồng nghĩa:...
  • / dint /, Danh từ: vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh, Ngoại động từ: làm nổi hằn, để lại vết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top