Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sharpe” Tìm theo Từ (1.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.778 Kết quả)

  • các chỉ số cổ phiếu,
  • sự phát hành cổ phiếu,
  • Tính từ: tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant...
  • Tính từ: thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , bright , intelligent , keen...
  • hãng sharp,
  • hãng sharp,
  • vòng lượn ngặt,
  • chỗ ngoặt gấp, chỗ ngoặt gấp,
  • lưỡi khoan nhọn,
"
  • Danh từ: mũi nhọn (của tổ chức, chiến tuyến, (công nghiệp)),
  • ngọn lửa mạnh,
  • đỉnh nhọn,
  • ren tam giác, sharp (thread) screw, vít có ren tam giác
  • thép cán hình, thép cán,
  • profin răng, biên dạng răng, hình dạng răng, prôfin răng,
  • thép hình dạng sang,
  • khối nhà ở bằng tấm đúc sẵn,
  • thức ăn gia súc tinh,
  • / ´ʃeipə /, Danh từ: thợ nặn, thợ giũa, người thảo kế hoạch, máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn, Xây dựng: khuôn [máy rập khuôn], Cơ...
  • / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình Thái Từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top