Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sharpe” Tìm theo Từ (1.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.778 Kết quả)

  • cổ phiếu đã góp một phần,
  • cổ phiếu không mua bán tại sở giao dịch,
  • cổ phiếu sáng lập,
"
  • cổ phiếu có quyền dự tuyển ủy viên quản trị,
  • hình khắc, hình trạm,
  • cổ phiếu cao giá, cổ phiếu cao giá (so với giá trung bình ngoài thị trường), cổ phiếu hạng nặng,
  • cổ phần thông thường, cổ phiếu thường, preferred ordinary share, cổ phiếu thường ưu đãi
  • hình trái xoan,
  • việc làm chia thời gian,
  • cổ phần ký danh, cổ phiếu ký danh,
  • cổ phiếu có hạn chế,
  • sự thay đổi hình dạng,
  • hệ số (hình) dạng, thừa số dạng, hệ số dạng, hệ số hình dạng, hệ số hình dáng, hệ số tính đến ảnh hưởng của hình dáng, foundation bed shape factor, hệ số hình dạng đế móng
  • dạng đầy,
  • hàn đắp chi tiết định hình,
  • người góp cổ phần,
  • tài khoản cổ phần, tiền ký quỹ ngân hàng phát triển nhà,
  • trao đổi cổ phần,
  • người có cổ phần,
  • Danh từ: chỉ số cổ phần (con số được dùng để chỉ giá trị của các cổ phần ở thị trường chứng khoán, dựa trên giá một số cổ phần đã chọn lựa), chỉ số cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top