Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sharpe” Tìm theo Từ (1.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.778 Kết quả)

  • nền kinh tế chia phần,
  • Tính từ: có mũi nhọn, thính mũi,
  • góc sắc, góc nhọn, góc nhọn,
  • lưỡi nhọn, mép sắc nét, sườn, lưỡi sắc, cạnh sắc, lưỡi sắc, cạnh sắc,
  • sự hoàn thiện tinh,
  • ảnh nét,
  • thủ đoạn làm ăn bất chính,
  • cát có cạnh sắc, cát đã rửa kỹ,
  • dãy sắc nét,
  • nhà buôn thông minh sắc sảo,
  • vòng lượng gấp, chỗ ngoặt đột ngột, chỗ ngoặt gấp,
"
  • quyền sở hữu cổ phiếu,
  • tiền bù cổ phiếu, tiền lời, tiền bù phát hành cổ phiếu, share premium account, tài khoản tiền bù cổ phiếu
  • danh sách cổ đông, sổ đăng ký cổ phiếu,
  • đăng ký cổ phiếu,
  • phân nhỏ cổ phần, phân nhỏ cổ phiếu,
  • cổ phiếu sinh đôi,
  • cổ phần không chia,
  • cổ phiếu không ghi tên,
  • phân ngạch mậu dịch, phần ngạch mậu dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top