Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Specialize in” Tìm theo Từ (4.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.028 Kết quả)

  • / ˈspɛʃəˌlaɪz /, Ngoại động từ: ( + in) chuyên về, trở thành chuyên gia về; quan tâm đặc biệt đến; nổi tiếng về (một vấn đề, sản phẩm..), làm thành đặc trưng, làm...
  • / /'speʃalaiz/ /,
  • / ´speʃə¸laiz /, Tính từ: chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng, chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia, chuyên môn hóa, specialized tools, các dụng...
"
  • cơ quan chuyên môn,
  • Danh từ: Đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, chuyên ngành, chuyên môn, Đặc sản, món ăn đặc biệt (của một nhà hàng..); sản phẩm đặc biệt, dịch vụ đặc biệt (của...
  • như specialized,
  • / 'spesʃlist /, Danh từ: chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa, Y học: chuyên viên, Kỹ thuật chung: chuyên gia, Kinh...
  • vốn chuyên dụng, vốn đặc định,
  • ngân hàng chuyên nghiệp,
  • Danh từ: sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn, ngành chuyên môn, sự chuyên khoa,
  • / ´siəriə¸laiz /, Ngoại động từ: xếp theo hàng, xếp theo thứ tự, Đăng từng số, Hình Thái Từ: Toán & tin: nối...
  • / ´souʃə¸laiz /, Ngoại động từ: xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa, hoà nhập xã hội, làm cho ai thích nghi với xã hội, Từ đồng...
  • chuyên giay học cộng đồng (scm),
  • cơ quan chuyên môn,
  • ô tô tải chuyên dụng,
  • vốn chuyên dụng, vốn đặc định,
  • hàm đặc biệt,
  • trung tâm chuyên môn hóa,
  • dịch vụ chuyên biệt hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top