Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Suffer from” Tìm theo Từ (1.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.646 Kết quả)

  • / 'sΛfә(r) /, Ngoại động từ: chịu, bị; trải qua, cho phép; dung thứ, chịu đựng, Nội động từ: Đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu...
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
  • / ´snʌfə /, Danh từ: người nghiện thuốc hít, Kỹ thuật chung: chuông dập (khoan),
  • Danh từ: cái cày xới, sự lật cỏ,
  • / ´pʌfə /, Danh từ: người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo), Kỹ thuật chung: tời kéo, tời...
  • bị thiệt hại,
  • bị đắm tàu,
"
  • / ˈbʌfər /, Danh từ: (kỹ thuật) vật đệm, tầng đệm; cái giảm xóc, (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm, như old buffer, Ngoại động...
  • / ´dʌfə /, Danh từ: người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả; bức tranh giả, mỏ không có than;...
  • / ´stʌfə /, Danh từ: người nhồi (gối, nệm, ghế...), người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí), Kinh tế: người bán dạo hàng giả,...
  • rom siêu mật độ (siêu dày đặc),
  • từ tệp tin,
  • Thành Ngữ:, new from, mới từ (nơi nào đến)
  • từ ngày, từ ngày ... (trở đi)
  • suy từ,
  • từ máy quét,
  • từ sau ngày, từ sau ngày ký phát,
  • / ´fru:´fru: /, Danh từ: tiếng sột soạt (của quần áo), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách,
  • dạng kim, hình kim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top