Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swindle ” Tìm theo Từ (166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (166 Kết quả)

  • trục chính có then hoa,
"
  • trục chính ụ đỡ, trục chính ụ sau,
  • trục chính đứng, trục của đầu rơvonve,
  • trục máy doa, trục máy khoan, trục khoan,
  • thoi trung tâm,
  • trục ly hợp,
  • trục điều khiển,
  • trục chính chép hình,
  • trục chính (máy công cụ), trục chính, trục chính, trục chính, switch lever for right or left hand action of main spindle, cần công tắc đảo chiều của trục chính
  • thoi cơ,
  • vít me,
  • ngõng trục am quay,
  • bulông giật (búa máy),
  • vít kích, vít me, vít me, vít kích,
  • trục chính của hộp bánh răng hành tinh, trục (chuyển động) hành tinh, trục chính tinh,
  • bulông hạn vị (hạn chế hành trình), vít chặn,
  • tế bào hình thoi,
  • dầu cọc rời, dầu trục ống sợi,
  • ống bọc trục chính (máy khoan), ống lồng, ống lót trục chính, trục chính, trục rỗng,
  • cầu thang xoáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top