Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thank you” Tìm theo Từ (1.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.045 Kết quả)

  • Danh từ: sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn, thank-you letters, những bức thư cảm tạ
  • Thành Ngữ:, no , thank you, không, cám ơn anh (nói để từ chối)
  • / ´θiηk¸tæηk /, Danh từ: nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn đề quốc gia hoặc thương mại),
"
  • Đại từ: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta, you all know that ..., tất cả các anh đều biết rằng...,...
  • nhóm chuyên gia, nhóm suy tưởng, phòng thí nghiệm ý tưởng,
  • Thành Ngữ:, after you !, xin mời đi trước!
  • (từ lóng) (được dùng sau khi thấy người hắt xì) cơm muối (dùng ở một số vùng miền trung), (từ lóng) sức khỏe, (từ lóng) coi chừng sức khỏe,
  • Thành Ngữ:, blast you !, đồ trời đánh thánh vật!
  • Thành Ngữ: anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn, Được thôi, không vấn đề, chắc luôn (dĩ nhiên), Từ đồng nghĩa:, can i borrow your pen...
  • / θæŋk /, Ngoại động từ: cám ơn, bày tỏ sự biết ơn ai, xin; yêu cầu, Hình Thái Từ: Cấu trúc từ: thank somebody for...
  • Thành Ngữ:, you may save your pains ( trouble ), anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì
  • Thành Ngữ:, before you know where you are, (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng
  • Thành Ngữ:, here you are, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
  • Thành Ngữ:, right you are !, đồng ý, được đấy!
  • Thành Ngữ:, you cunning bleeder !, đồ xảo quyệt! quân xảo trá!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top