Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tre” Tìm theo Từ (6.991) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.991 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sour grapes ; the grapes are sour, nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
  • Thành Ngữ:, to try the fortune of war, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
"
  • Thành Ngữ:, to bark up the wrong tree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhầm lẫn, lầm lạc
  • Thành Ngữ:, prices are on the high side, giá vẫn cao
  • rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe,
  • cây nhị phân,
  • cây nhị phân,
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sky's the limit, ithout limit
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • cây cân bằng,
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • bánh xe đôi,
  • cây cân bằng,
  • Thành Ngữ:, the more ..., the less ..., càng nhiều..., càng ít......
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • bánh xe đúp,
  • Thành Ngữ:, all cats are grey in the dark ( in the night ), (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top