Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uneasiness care” Tìm theo Từ (2.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.631 Kết quả)

  • điều trị dưỡng bệnh, hậu phẫu,
"
  • Nghĩa chuyên nghành: chăm sóc để giảm giảm đau cho bệnh nhân.,
  • (phép) nuôi trẻ, duỡng nhi,
  • điều trị tập trung,
  • quan tâm chăm sóc, trông coi,chú ý,đề phòng, take care!: bảo trọng!,
  • trông nom công trình,
  • nuôi trẻ, dưỡng nhi,
  • Danh từ: sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng, quan tâm dồn dập,
  • sự chăm sóc khách hàng,
  • sự bảo dưỡng, sự chăm sóc,
  • hồi sức tiêu hoá,
  • quyền bảo dưỡng, sự quan tâm thích đáng,
  • hồi sức tuần hoàn,
  • Nghĩa chuyên nghành: máy thở (hô hấp nhân tạo),
  • phúc lợi y tế, sự chăm sóc trị liệu,
  • Nghĩa chuyên nghành: hồi sức tiết niệu, hồi sức tiết niệu,
  • bình xăng con, bộ chế hòa khí, carbohydrat hoặc thức ăn giàu carbohydrat,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu,
  • Danh từ ( (cũng) .char): việc lặt vặt trong nhà, (thông tục) (như) charwoman, Nội động từ: làm giúp việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top