Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Veridicalnotes stringent often means simply strict” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • nguyên tắc hoàn toàn phù hợp,
"
  • Thành Ngữ:, to assume strict measures, áp dụng những biện pháp triệt để
  • khu buôn bán trung tâm,
  • trường trung học [quận, khu],
  • Danh từ: chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ..),
  • khu bán hàng lân cận,
  • khu cải tạo đất,
  • thuyết trách nhiệm nghiêm ngặt, thuyết tránh nhiệm nghiêm ngặt,
  • giám đốc mãi khu vực,
  • quy hoạch phân khu thành phố,
  • hạn chế tín dụng,
  • nhà nồi hơi địa phương, gian nồi hơi khu vực,
  • vùng áp lực lớn,
  • thiết kế qui hoạch vùng,
  • huyện lỵ,
  • cần giới hạn tốc độ,
  • xe chở thỏi giò,
  • trường trung học (quận, khu),
  • diện tích tách loại nước muối,
  • khu thương mại trung tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top