Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-suited” Tìm theo Từ (3.496) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.496 Kết quả)

  • đặt ra đúng đắn,
"
  • / ´wel´red /, tính từ, quảng bác, hiểu biết nhiều (người),
  • như well-head,
  • / ´wel´θʌmd /, tính từ, có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờn (vì cuốn sách.. được đọc quá (thường) xuyên),
  • giám sát giếng, việc đo lường bằng những dụng cụ tại chỗ hay phương pháp kiểm định chất lượng nước giếng của phòng thí nghiệm.
  • công cụ định vị giếng, Ống, que hay ống dẫn rỗng, thẳng tận cùng bằng một chân đế nhọn thủng lỗ và được gắn với màn chắn mắt nhỏ.
  • lưu lượng giếng,
  • toa xe mặt võng,
  • ống lót thành giếng, ống chống, ống chống giếng, ống chống giếng khoan, ống lót, ống vách, well casing sinking, sự hạ ống vách
  • khung giàn giếng,
  • giếng tiêu nước, giếng thoát nước,
  • sự đào giếng (kỹ thuật khoan), sự khoan giếng, khoan giếng,
  • vùng giếng (cấp nước), cụm giếng, cụm lỗ khoan,
  • móng dạng giếng chìm, móng giếng chìm,
  • biểu đồ mức nước giếng,
  • máy bơm nước giếng,
  • dụng cụ thử giếng khoan,
  • toa có sàn thấp, toa xe mặt võng,
  • / ´wel´traid /, tính từ, Đã được thử thách (do đó đáng tin cậy), a well-tried remedy, cách điều trị đã được thử thách
  • / ´wel´və:st /, tính từ, ( + in something) từng trải, biết nhiều, well-versed in the art of flattery, từng trải trong nghệ thuật tán tỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top