Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đợi” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.679) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnə´fektidnis /, danh từ, tính không xúc động, tính không động lòng, tính thản nhiên, tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị ảnh hưởng (bởi cái gì), tính không giả tạo, tính chân thật,...
  • / ´skwɔdrən /, Danh từ: (hàng hải) liên đội tàu; đội tàu chiến, sư đoàn kỵ binh, đội kỵ binh; trung đoàn xe bọc sắt, (hàng không) liên đội, phi đội, đội máy bay ( 10 -...
  • / fli:t /, Danh từ: Đội tàu, hạm đội, Đội máy bay, phi đội, Đoàn tàu, đoàn xe, Danh từ: vịnh nhỏ, Tính từ: (thơ ca)...
  • / di´midiit /, Tính từ: chia đôi, phân đôi, Toán & tin: chia đôi, Kỹ thuật chung: chia đôi,
  • /brei/, Danh từ: bờ dốc (sông), sườn đồi, bờ dốc (của sông), sườn đồi, bờ dốc (sông),
  • độ giản tỷ đối, độ giãn riêng, ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị, độ giãn dài tương đối, độ dãn riêng, độ giãn tỷ đối,
  • sự biến đổi nhiệt độ, thay đổi nhiệt độ, sự thay đổi nhiệt đội, thay đổi nhiệt độ,
  • kênh đôi, kênh kép, dual channel audio, audio kênh đôi, dual channel audio, âm thanh kênh kép
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, sensitive to change in temperature, nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, sensitive to change in weather, nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, to change the position of, thay đổi...
  • độ nhớt (tương đối), độ nhớt tương đối, độ nhớt tương đối,
"
  • / 'daiəlɔg /, Danh từ: cuộc đối thoại, Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại, Toán & tin: cuộc đối thoại, đoạn đối thoại, sự tơng...
  • biến thiên độ ẩm tương đối, sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đối,
  • hệ thống (dịch, biến đổi), biến đổi, chuyển, dịch, sự tịnh tiến, translating circuit, mạch chuyển mã, translating stage, tầng chuyển đổi, translating wheel, bánh...
  • giai đoạn biến đổi, chu kỳ biến đổi,
  • cực đại hoàn toàn, cực đại tuyệt đối, absolute maximum rating, mức cực đại tuyệt đối
  • phòng bán vé, quầy thu tiền, cục hối đoái, phòng đối hoái, phòng hối đoái, sở doanh nghiệp hối đoái,
  • dạng thức trao đổi, định dạng trao đổi, edif ( electronicdesign interchange format ), dạng thức trao đổi thiết kế điện tử, dif ( datainterchange format ), định dạng trao đổi dữ liệu-dif, digital document interchange...
  • / ´dɔgid /, Tính từ: gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, it's dogged that does it, cứ bền bỉ kiên trì là thành công, Từ đồng...
  • bối thự không quyền truy đòi, ký hậu miễn truy đòi,
  • Danh từ: tiền bảo hiểm gấp đôi, sự bồi thường gấp đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top