Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be inside” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • calip hàm, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong, outside-and-inside callipers, compa đo trong và ngoài
  • ống có cánh, inner-finned pipe [pipe], ống có cánh bên trong (ống), inside-finned pipe, ống có cánh bên trong
  • / kou´insidənt /, Tính từ: trùng khớp, trùng hợp ( (cũng) coincidental), Toán & tin: trùng nhau, Kỹ thuật chung: trùng nhau,...
  • Thành Ngữ:, to cry cupboard, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach)
  • / kou'insidəns /, Danh từ: sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra), Hóa học & vật liệu: trùng hợp, Toán...
"
  • Idioms: to have pains in one 's inside, Đau bao tử, ruột
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / kou¸insi´dentl /, Tính từ: trùng khớp ( (cũng) coincident), trùng khớp ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • đai ốc, ren trong, inside (screw) chaser, lược ren trong
  • ẩm độ tương đối, độ ẩm tương đối, độ ẩm tương đối, độ ẩm tương đối, inside (room) relative humidity, độ ẩm tương đối bên trong (nhà), relative humidity control, điều chỉnh độ ẩm tương đối,...
  • danh từ, sự tử tế, sự đôn hậu, Từ đồng nghĩa: noun, consideration , benevolence , kindness , amiability
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • Thành Ngữ:, to turn inside out, lộn trong ra ngoài
  • / ´nigliη /, Tính từ: tủn mủn, vặt vãnh, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ), Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderable...
  • Thành Ngữ:, to understand sth inside out, hiểu tường tận điều gì
  • / fɔ:´bɛəriη /, tính từ, kiên nhẫn, nhẫn nại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, being big , charitable , clement , considerate , easy , forgiving...
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • / ¸inkən´sidərəbl /, Tính từ: không đáng kể, nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: adjective, an inconsiderable shortcoming, một thiếu sót không đáng kể, negligible...
  • Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị xem là kẻ bất lương thì còn gì mất...
  • / ´smɔ:lnis /, danh từ, sự nhỏ bé, sự ít ỏi, sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: noun, the smallness of his mind, trí óc hẹp hòi của nó, inconsiderableness , negligibility ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top