Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blow by blow” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.215) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • blốc chi tiết, blốc thành phần,
  • / ´blɔtʃi /, như blotched, Từ đồng nghĩa: adjective, mottled , spotted
  • Danh từ: vườn hublông, ruộng hublông,
  • / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • ròng rọc cáp, blốc gờ đua (xây) gạch, blốc mái đua, puli kéo dây,
  • tường tầng hầm, tường tầng hầm nhà, basement wall block, blốc tường tầng hầm
  • sóng chậm, slow wave structure, cấu trúc sóng chậm, slow wave tube, đèn sóng chậm
"
  • dòng cấp, dòng dầu, oil flow indicator, bộ chỉ báo dòng dầu, oil flow rate, tốc độ dòng dầu
  • blốc ngưng tụ, khối [block] ngưng tụ, khối ngưng tụ,
  • khối bit, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit
  • tiêu đề khối, đầu khối, dynamic block header, tiêu đề khối động, dynamic block header, đầu khối động
  • khối logic, logical block address, địa chỉ khối lôgic, logical block addressing (lba), định địa chỉ khối lôgic
  • kết đông chậm, sự kết đông chậm, slow freezing process, quá trình kết đông chậm, slow freezing speed, tốc độ kết đông chậm
  • Danh từ: huyết tương, Y học: huyết thanh, Kinh tế: huyết thanh, blood serum broth, canh huyết thanh, blood serum protein, protein...
  • dòng chảy nhớt, dòng chảy tầng, dòng nhớt, dòng nhớt, viscous flow equations, phương trình dòng chảy nhớt, viscous flow effect, hiệu ứng dòng nhớt
  • blốc tính toán, phần tử tính toán, blốc tính toán, phần tử giải, linear computing element, phần tử tính toán tuyến tính
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • khối dữ liệu, end of data block (eodb), kết thúc khối dữ liệu, physical data block, khối dữ liệu vật lý
  • không dừng, không cố định, bất định, không ổn định, non stationary flow, dòng bất định, non stationary flow, dòng không ổn định
  • Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower, những bông hoa cánh tím
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top