Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow by blow” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.215) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • blốc (tường) móng, blốc tường tầng hầm,
  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
  • sự chuyển khối, sự truyền khối, truyền khối, chuyển khối, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit, bit-boundary block transfer (bitblt), chuyển khối bit-boundary
  • dòng công suất, lưu lượng phát điện, luồng công suất, net power flow, luồng công suất hiệu dụng, net power flow, luồng công suất thực, optimal power flow, luồng công suất tối ưu
  • mã bloc, mã block, mã khối,
  • khí loãng, ga loãng, ga nghèo, gas loãng, gas nghèo, khí nghèo, weak gas flow, dòng ga khí loãng, weak gas flow, dòng khí loãng, weak gas tube, ống khí loãng, weak gas conduit, đường ống ga loãng, weak gas flow, dòng ga loãng,...
  • bộ phận blốc hình khối, cấu kiện blốc hình khối,
  • báng xe barlow, đĩa barlow,
  • dòng khí, dòng không khí, luồng gió, luồng khí, luồng gió, Địa chất: luồng không khí (thông gió), air flow meter, lưu lượng kế dòng khí, air flow rate, tốc độ dòng khí, air flow...
  • blốc gạch, khối gạch, eaves brick block, khối gach xây đua
  • khối hàm, thanh chống dầm toàn hộ, khối hãm, thanh chống rầm phòng hộ, guốc hãm, guốc phanh, hàm thắng, brake block adjuster, thiết bị điều chỉnh guốc hãm, brake block clearance, khe hở guốc hãm, brake block...
  • máy kết đông bloc, máy kết đông block, máy kết đông khối,
  • lễ hội hóa trang, halloween masquerade ball, lễ hội hóa trang halloween
  • blốc tường ngăn, vách ngăn (bằng) blôc nhỏ,
  • danh từ (từ lóng), (như) yellow flag, (như) yellow fever,
  • Thành Ngữ:, to wear the willow, o sing willow
  • kí tự kiểm tra, ký tự kiểm tra, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check character (bisync) (bcc), ký tự kiểm tra khối ( bisync), crc character ( thecyclic...
  • / ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg),
  • Thành Ngữ:, a chip off the old block, block
  • blốc chi tiết, blốc thành phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top