Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boeufs” Tìm theo Từ | Cụm từ (126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bou¸striη /, Danh từ: dây cung, Ngoại động từ: thắt cổ bằng dây cung (ở thổ nhĩ kỳ xưa), Xây dựng: dầm uốn cầu...
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • / ¸lʌmbou´seikrəl /, Tính từ: Ở thắt lưng-xương cùng, Y học: thuộc thắt lưng - xương cùng,
  • Thành Ngữ: sự quanh co lên xuống giá cả, swing and roundabouts, (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
"
  • / ¸ka:bou´saiklik /, Danh từ: (hoá học) cacboxiclic, Hóa học & vật liệu: cacboxyclic, Kỹ thuật chung: đồng vòng, vòng cacbon,...
  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • / ´pə:kwizit /, Danh từ: bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa, Đặc quyền, Từ đồng nghĩa: noun, advantage , bonus , dividend , extra , gratuity ,...
  • / ʌn´sivil /, Tính từ: bất lịch sự; thô lỗ; vô lễ, Từ đồng nghĩa: adjective, be uncivil to the neighbours, bất lịch sự với hàng xóm, abrupt , bad-mannered...
  • / ɛkstrə'mærɪtl /, Tính từ: ngoại tình, ngoài hôn thú, hôn nhân, ngoại tình, he had extra-marital relations with one of his neighbours, anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
  • / bʌl´beiʃəs /, như bulbous,
  • / ´gloubous /, tính từ, hình cầu,
  • / bu´zu:ki: /, Danh từ, cũng bousouki: Đàn măngđôlin cổ dài,
  • / kə´rimbous /,
  • / ¸flebou¸θrɔm´bousis /, Y học: huyết khối tĩnh mạch,
  • / ¸θrɔmbousai´tousis /, Y học: chứng tăng tiểu cầu,
  • / ´bousprit /, Danh từ: (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ),
  • / və:'bous /, Tính từ: Đa ngôn, lắm lời, dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói), Nghĩa chuyên ngành: dài dòng, rườm rà, Từ...
  • / və:´bousnis /, danh từ, sự dài dòng; tính dông dài (của báo cáo, bài văn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´boustfulnis /, danh từ, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, braggadocio , jactitation , rodomontade
  • / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top